Đặc điểm chung:
- Công nghệ pin Lifepo4, 307.2V 200Ah, 96S2P (96 hàng nối tiếp * 2 cột song song).
- Xả liên tục 40KW, xả tối đa 80KW trong 10 giây.
- BMS thông minh tích hợp trong bộ pin với giao tiếp CAN.
- Chống Đoản mạch/ Quá dòng/ Quá điện áp/ Bảo vệ quá nhiệt/SOC/SOH.
- Vỏ thép chắc chắn với độ bền cao.
- Hệ thống làm mát bằng chất lỏng theo yêu cầu.
- Sạc trước.
Pin lithium 307.2V 200Ah cho xe ô tô, xe tải, xe nâng hạng nặng | ||
Đặc tính cơ lý
Mechanical Characteristics |
Cell và công nghệ
Cell & Method |
LFP, 30S4P (30 hàng nối tiếp * 4 cột song song) |
Kích thước (DxRxC)
Dimension(L*W*H) |
L1300*W500*H380mm | |
Trọng lượng
Weight |
337KG | |
Đặc tính điện
Electrical Characteristics |
Dung lượng định mức
Rated Capacity |
200Ah |
Dung lượng nhỏ nhất
Min Capacity |
200Ah | |
Dung lượng xả 1C
1C Discharge Capacity |
> 100% dung lượng định mực | |
Dung lượng xả tại -20℃ (-4℉)
Discharge Capacity @ -20℃ (-4℉) |
> 70% dung lượng định mức | |
Điện áp danh định
Norminal Voltage |
307.2V | |
Công suất
Energy |
61.4kWh | |
Nội trở
Internal Impedance(@ 1000Hz.) |
≤200 mΩ | |
Chu kỳ sống (số lần sạc/xả)
Cycle Life |
>3000 lần @ 0.5C 80% DOD | |
Tự xả hàng tháng
Months Self Discharge |
≤ 5% @ 25℃(77℉) | |
Hiệu suất sạc
Efficiency of Charge |
>99% @ 0.5C | |
Hiệu suất xả
Efficiency of Discharge |
>98% @0.5C | |
Điều kiện sạc tiêu chuẩn
Standard Charge |
Điện áp sạc lớn nhất
Max Charge Voltage |
350.4V |
Dòng sạc
Standard charge Current |
0.5C,100A | |
Dòng sạc lớn nhất
Max Charge Current |
200A | |
Điều kiện xả tiêu chuẩn
Standard Discharge |
Dòng xả tiêu chuẩn
Standard discharge Current |
0.5C, 100A |
Dòng sạc lớn nhất
Max Discharge Current |
300A | |
Điện áp cắt xả
Discharge Cut-off Voltage |
240V | |
Điều kiện môi trường
Environmental |
Nhiệt độ sạc
Charge Temperature |
0 ℃ to 45℃(32℉ to 113℉) @ 65±20%RH (độ ẩm tương đối) |
Nhiệt độ xả
Discharge Temperature |
-20℃ to 60℃(-4℉ to 140℉) @ 65±20%RH | |
Nhiệt độ lưu kho
Storage Temperature |
≤ 1 tháng, -20℃ to 60℃ (-4℉ đến 140℉) @ 65±20%RH | |
≤ 6 tháng, -20℃ to 30℃ (-4℉ đến 80℉) @ 65±20%RH |